海洋生物
かいようせいぶつ「HẢI DƯƠNG SANH VẬT」
☆ Danh từ
Sinh vật biển

海洋生物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海洋生物
海洋生物学 かいようせいぶつがく
ngành nghiên cứu sinh vật biển
海洋生物毒素 かいよーせーぶつどくそ
chất độc sinh vật dưới biển
海洋生物地理区 かいようせいぶつちりく
hải quân biogeographic
生物海洋学 せいぶつかいようがく
ngành sinh học biển
海洋生態学 かいようせいたいがく
hệ sinh thái dưới nước
海洋構造物 かいようこうぞうぶつ
xa bờ biển, ở ngoài khơi
海洋物理学 かいようぶつりがく
học vật lý hải dương
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển