Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海洋生物地理区
かいようせいぶつちりく
hải quân biogeographic
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
海洋生物 かいようせいぶつ
sinh vật biển
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
海洋物理学 かいようぶつりがく
học vật lý hải dương
生物海洋学 せいぶつかいようがく
ngành sinh học biển
海洋生物学 かいようせいぶつがく
ngành nghiên cứu sinh vật biển
Đăng nhập để xem giải thích