Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資源 しげん
tài nguyên.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính
ネットワーク資源 ネットワークしげん
tài nguyên mạng
フォント資源 フォントしげん
nguồn phông chữ
システム資源 システムしげん
tài nguyên hệ thống