Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海狸 かいり うみだぬき びぜばぜ
hải ly
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
狸 たぬき タヌキ
con lửng
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax