Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海百合
うみゆり ウミユリ
hoa huệ biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen
黒百合 くろゆり クロユリ
Hoa loa kèn đen.
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)
「HẢI BÁCH HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích