Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上海総合指数 しゃんはいそーごーしすー
chỉ số sse composite
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総 そう
tổng thể, nói chung là