Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海老野心
野老 ところ やろう トコロ
Dioscorea tokoro (một loài thực vật có hoa trong họ Dioscoreaceae)
海老 えび
con tôm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
走野老 はしりどころ ハシリドコロ
Scopolia japonica (belladonna Nhật Bản - một loài thực vật có hoa trong chi Scopolia)
野老葛 ところずら
Dioscorea tokoro (loài thực vật có hoa trong họ Dioscoreaceae)