Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
阿蘭陀海芋 オランダかいう オランダカイウ
cây vân môn, loa kèn sông Nin (Zantedeschia aethiopica)
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
海老芋 えびいも エビイモ
khoai sọ
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
芋 いも
khoai