Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海豚型潜水艇
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
駆潜艇 くせんてい
tàu săn tàu ngầm
潜航艇 せんこうてい
dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
海豚 いるか イルカ
cá heo mỏ, hình cá uốn cong mình, cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
真海豚 まいるか マイルカ
cá heo mõm ngắn