潜航艇
せんこうてい「TIỀM HÀNG ĐĨNH」
☆ Danh từ
Dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển

潜航艇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜航艇
特殊潜航艇 とくしゅせんこうてい
tàu ngầm chuyên dụng.
駆潜艇 くせんてい
tàu săn tàu ngầm
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
潜航 せんこう
tàu ngầm đi du lịch xa bằng đường biển; sự dẫn đường dưới làn nước
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
艇 てい
thuyền
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
船艇 せんてい
Bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là thứ dùng để chứa các chất lỏng)