Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海豹島
豹海豹 ひょうあざらし ヒョウアザラシ
con hải báo
海豹 あざらし かいひょう アザラシ
chó biển; hải cẩu.
ハワイモンク海豹 ハワイモンクあざらし ハワイモンクアザラシ
hải cẩu thầy tu Hawaii
子海豹 こあざらし こアザラシ
hải cẩu con
ウェッデル海豹 ウェッデルあざらし ウェッデルアザラシ
hải cẩu Weddell
バイカル海豹 バイカルあざらし バイカルアザラシ
hải cẩu Baikal
モンク海豹 モンクあざらし モンクアザラシ
hải cẩu thầy tu
象海豹 ぞうあざらし ゾウアザラシ
con voi biển