Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海軍大学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大学院 だいがくいん
sự tốt nghiệp đạt học
海軍大臣 かいぐんだいじん
Bộ trưởng hải quân.
大学院進学 だいがくいんしんがく
tham gia học viện đào tạo sau đại học
大学院生 だいがくいんせい
sinh viên tốt nghiệp
大学病院 だいがくびょういん
bệnh viện của trường đại học
陸軍大学 りくぐんだいがく
trường đại học lục quân