Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 海軍気象学校
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
気象学 きしょうがく
khí tượng học
軍事学校 ぐんじがっこう
trường học quân đội
軍医学校 ぐんいがっこう
trường cao đẳng y học quân đội
海洋気象 かいようきしょう
khí hậu đại dương
臨海学校 りんかいがっこう
trường học seaside
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
海象 かいしょう せいうち かいぞう セイウチ
Hải mã (moóc, hải tượng)