軍事学校
ぐんじがっこう「QUÂN SỰ HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
Trường học quân đội

軍事学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍事学校
軍事学 ぐんじがく
binh công xưởng.
軍医学校 ぐんいがっこう
trường cao đẳng y học quân đội
学校行事 がっこうぎょうじ
các hoạt động ở trường học (như cắm trại, đại hội thể thao...)
軍事医学 ぐんじいがく
quân y
軍事科学 ぐんじかがく
khoa học quân sự
海軍兵学校 かいぐんへいがっこう
trường sỹ quan hải quân
軍事歯科学 ぐんじしかがく
nha khoa quân đội
陸軍士官学校 りくぐんしかんがっこう
trường võ bị của Mỹ