Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三十 さんじゅう みそ
số ba mươi
十三 じゅうさん
mười ba, số mười ba
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
三十三所 さんじゅうさんしょ
ba mươi ba miếu đi hành hương
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm