海難審判庁
かいなんしんぱんちょう
☆ Danh từ
Cơ quan điều tra những sự cố trên biển

海難審判庁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海難審判庁
海難審判 かいなんしんぱん
sự điều tra sự cố trên biển; sự điều tra tai nạn trên biển
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.
審判長 しんぱんちょう
thẩm phán trưởng
審判役 しんぱんやく
người trọng tài, người phân xử
審判員 しんぱんいん しんばんいん
(thể dục,thể thao, pháp lý) trọng tài
審判官 しんぱんかん しんばんかん
thẩm phán
海難 かいなん
sự đắm tàu; việc đắm tàu; đắm tàu