Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海難 かいなん
sự đắm tàu; việc đắm tàu; đắm tàu
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海難救助 かいなんきゅうじょ
sự cứu nạn trên biển
海難事故 かいなんじこ
tai nạn trên biển
海難審判 かいなんしんぱん
sự điều tra sự cố trên biển; sự điều tra tai nạn trên biển