Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
驢馬 ろば ロバ
lừa.
驢車 ろしゃ
xe lừa
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
驢馬の橋 ろばのはし ロバのはし
pons asinorum (chạy vượt rào để học)
阿弗利加野驢馬 アフリカのろば アフリカノロバ
lừa hoang châu Phi (Equus africanus)