浸ける
つける「TẨM」
☆ Động từ nhóm 2
Ngâm (quần áo,...)
Tẩm, ướp (gia vị...)

Từ đồng nghĩa của 浸ける
verb
Bảng chia động từ của 浸ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浸ける/つけるる |
Quá khứ (た) | 浸けた |
Phủ định (未然) | 浸けない |
Lịch sự (丁寧) | 浸けます |
te (て) | 浸けて |
Khả năng (可能) | 浸けられる |
Thụ động (受身) | 浸けられる |
Sai khiến (使役) | 浸けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浸けられる |
Điều kiện (条件) | 浸ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 浸けいろ |
Ý chí (意向) | 浸けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 浸けるな |
浸ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸ける
液体に浸ける えきたいにつける
nhúng vào chất lỏng, ngâm vào chất lỏng
浸る ひたる
bị thấm ướt; bị ngập nước; ngập chìm
浸かる つかる
được ngâm, dày dạn
防浸 ぼうしん
kín nước, không thấm nước
浸食 しんしょく
sự xâm thực; sự ăn mòn; sự gặm mòn; xâm thực; ăn mòn; gặm mòn.
浸炭 しんたん
thấm cacbon
含浸 がんしん
ngâm, tẩm, thấm (Ni tơ, Cabon)
浸礼 しんれい
(tôn giáo) lễ rửa tội (một dạng nghi lễ rửa tội bằng cách nhúng mình vào trong nước để rửa sạch tội lỗi)