浸る
ひたる「TẨM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bị thấm ướt; bị ngập nước; ngập chìm
その
公園
は、
座
って
雰囲気
に
浸
るにはいい
場所
だ。
Công viên là một nơi lý tưởng để ngồi và tận hưởng không khí
悲
しみとよからぬ
生活
に
浸
ると、
程
なく
世間
ずれした
人間
になる。
Khi ngập chìm đau buồn và cuộc sống tệ nạn, sẽ sớm trở thành con người tách biệt với thế giới.
Ngâm.

Bảng chia động từ của 浸る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浸る/ひたるる |
Quá khứ (た) | 浸った |
Phủ định (未然) | 浸らない |
Lịch sự (丁寧) | 浸ります |
te (て) | 浸って |
Khả năng (可能) | 浸れる |
Thụ động (受身) | 浸られる |
Sai khiến (使役) | 浸らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浸られる |
Điều kiện (条件) | 浸れば |
Mệnh lệnh (命令) | 浸れ |
Ý chí (意向) | 浸ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 浸るな |