Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
雪消え ゆきぎえ
tuyết tan
消える きえる
biến mất; tan đi; tắt
斑消え むらぎえ むらきえ
tuyết tan chưa hết
消えた火 きえたひ
lửa tàn; lửa đã bị dập; tàn lửa.
消え残る きえのこる
qua khỏi được, sống sót, còn tồn tại
消え去る きえさる
tiêu tan.