Kết quả tra cứu けしゴム
Các từ liên quan tới けしゴム
消しゴム
けしゴム けしごむ
「TIÊU」
☆ Danh từ
◆ Tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
消
し
ゴム付
き
鉛筆
Bút chì có gắn tẩy (bút chì tẩy)
消
し
ゴム
を
借
りてもいい?
Tôi có thể mượn cục tẩy của bạn được không?
消
し
ゴム
でこれらの
語
を
消
しなさい。
Chà sạch những từ này bằng cục tẩy của bạn.
◆ Cục tẩy

Đăng nhập để xem giải thích