Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消化器 しょうかき
cơ quan tiêu hóa
退化器官 たいかきかん
cơ quan vết tích
消化器学 しょうかきがく
khoa tiêu hoá
消化器系 しょうかきけい
hệ thống tiêu hóa
消化器腫瘍 しょーかきしゅよー
khối u tiêu hóa
消化器系瘻 しょうかきけいろう
rò tiêu hóa
消化器外科 しょうかきげか
quy trình phẫu thuật hệ tiêu hóa
消化器科学 しょうかきかがく
khoa tiêu hóa