消化器腫瘍
しょーかきしゅよー
Khối u tiêu hóa
消化器腫瘍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消化器腫瘍
消化管間質腫瘍 しょうかかんかんしつしゅよう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">Ung thư mô đệm đường tiêu hoá</span>
消化器 しょうかき
cơ quan tiêu hóa
腫瘍 しゅよう
khối u
造血器腫瘍 ぞーけつきしゅよー
bệnh lý huyết học ác tính (hematological malignancy)
泌尿器腫瘍 ひにょうきしゅよう
u đường tiết niệu
消化性潰瘍 しょうかせいかいよう
peptic ulcer
消化器学 しょうかきがく
khoa tiêu hoá
消化器官 しょうかきかん
cơ quan tiêu hoá.