Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消化系
しょうかけい
hệ tiêu hóa
消化器系 しょうかきけい
hệ thống tiêu hóa
消化器系瘻 しょうかきけいろう
rò tiêu hóa
消化器系奇形 しょうかきけいきけい
dị tật hệ tiêu hóa
消化 しょうか
sự tiêu hóa (thức ăn)
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
「TIÊU HÓA HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích