Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
消去 しょうきょ
sự loại bỏ; sự xóa; chết; tan biến
消し去る けしさる
xoá, xoá bỏ
消え去る きえさる
tiêu tan.
ガウス消去 ガウスしょうきょ
phép khử gauxơ
消去ヘッド しょうきょヘッド
đầu từ xóa
消去法 しょうきょほう
phương pháp loại bỏ
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.