消耗する
しょうもう「TIÊU HÁO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiêu thụ; tiêu tốn; tiêu hao
体力
を〜する
Tiêu hao thể lực .

Bảng chia động từ của 消耗する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 消耗する/しょうもうする |
Quá khứ (た) | 消耗した |
Phủ định (未然) | 消耗しない |
Lịch sự (丁寧) | 消耗します |
te (て) | 消耗して |
Khả năng (可能) | 消耗できる |
Thụ động (受身) | 消耗される |
Sai khiến (使役) | 消耗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 消耗すられる |
Điều kiện (条件) | 消耗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 消耗しろ |
Ý chí (意向) | 消耗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 消耗するな |
消耗する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消耗する
消耗 しょうもう しょうこう
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng
消耗的 しょうこうてき
đầy đủ
消耗戦 しょうもうせん
chiến tranh tiêu hao
消耗品 しょうもうひん
hàng hóa có thể tiêu thụ
事前消耗 じぜんしょうもう
hao hụt tự nhiên.
普通消耗 ふつうしょうもう
hao hụt bình thường.
シュレッダー消耗品 シュレッダーしょうもうひん
linh kiện, vật dụng cho máy hủy tài liệu
ボールペン消耗品 ボールペンしょうもうひん
phụ kiện tiêu hao của bút bi