Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 消耗部品
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
消耗品 しょうもうひん
hàng hóa có thể tiêu thụ
シュレッダー消耗品 シュレッダーしょうもうひん
linh kiện, vật dụng cho máy hủy tài liệu
ボールペン消耗品 ボールペンしょうもうひん
phụ kiện tiêu hao của bút bi
消耗品費 しょうもうひんひ
Chi phí hao mòn
消耗 しょうもう しょうこう
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng