Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船用消防ホース せんようしょうぼうホース
ống dẫn nước cứu hỏa cho tàu
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
船舶消防器具 せんぱくしょうぼうきぐ
thiết bị chữa cháy trên tàu biển
消防ポンプ しょうぼうポンプ しょうぼうぽんぷ
vòi rồng.
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa
消防ホース
ống chữa cháy
消防夫 しょうぼうふ
lính cứu hỏa
消防車 しょうぼうしゃ
xe chữa cháy