Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
船舶救命器具 せんぱくきゅうめいきぐ
trang bị cứu sinh trên tàu
消防船 しょうぼうせん
thuyền cứu hỏa
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
船用消防ホース せんようしょうぼうホース
ống dẫn nước cứu hỏa cho tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
漁業船舶用工具 ぎょぎょうせんぱくようこうぐ
công cụ cho tàu đánh cá