Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
暗涙に咽ぶ あんるいにむせぶ
khóc thầm
涙ぐむ なみだぐむ
oà khóc, khóc oà
涙を呑む なみだをのむ
nuốt giận, nuốt nước mắt
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
涙にくれる なみだにくれる
khóc mếu.
咽ぶ むせぶ
bị nghẹn, rơi nước mắt
にんむぶたい
lực lượng đặc nhiệm