涙器疾患
なみだきしっかん「 LỆ KHÍ TẬT HOẠN」
Bệnh tuyến lệ
涙器疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涙器疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
泌尿器疾患 ひにょうきしっかん
bệnh đường tiết niệu
呼吸器疾患 こきゅうきしっかん
bệnh hô hấp
消化器疾患 しょうかきしっかん
bệnh lý hệ tiêu hóa
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
筋疾患 すじしっかん
bệnh về cơ