液体
えきたい「DỊCH THỂ」
Chất lỏng
液体
は
気体
より
重
い。
Chất lỏng nặng hơn chất khí.
液体
が〜(と)
震
えている
Chất lỏng đầy sóng sánh
Dịch thể
☆ Danh từ
Thể lỏng
液体燃料
Nhiên liệu thể lỏng
液体洗剤
Xà phòng giặt thể lỏng .

Từ đồng nghĩa của 液体
noun
Từ trái nghĩa của 液体
液体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液体
液体状 えきたいじょう
Dạng chất lỏng
液体アンモニア えきたいアンモニア
amôniắc chất lỏng
液体ヘリウム えきたいヘリウム
hê-li chất lỏng
液体タイプフラックス えきたいタイプフラックス
dung dịch flux (chất tạo đồng đều nhiệt độ và làm sạch bề mặt kim loại để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hàn)
液体シール えきたいシール
chất lỏng săn chó biển
液体薬剤 えきたいやくざい
giải pháp dược phẩm
液体換気 えきたいかんき
lưu thông chất lỏng
イオン性液体 イオンせーえきたい
chất lỏng ion