液体薬剤
えきたいやくざい「DỊCH THỂ DƯỢC TỄ」
Giải pháp dược phẩm
液体薬剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液体薬剤
液体洗剤 えきたいせんざい
nước giặt
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
液体吸収剤 えきたいきゅうしゅうざい
chất hấp thụ chấ lỏng
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
薬液 やくえき
y học chất lỏng
液剤 えきざい
thuốc nước
薬剤 やくざい
dược