Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
冷却液 れいきゃくえき
chất lỏng làm nguội
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
水冷式 すいれいしき
rót nước - mát
空冷式 くうれいしき
được làm nguội bằng không khí
ファン冷却式 ファンれいきゃくしき
fan-equipped cooling system, fan-cooled system
ABO式血液型 エービーオーしきけつえきがた
nhóm máu ABO
MN式血液型 エムエヌしきけつえきがた
nhóm máu MN