Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
安定液 あんていえき
dung dịch ổn định
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
血液の安全性 けつえきのあんぜんせー
tính an toàn của nguồn máu
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối
液 えき
dịch thể; dung dịch; dịch