液
えき「DỊCH」
Dung dịch
液体抵抗器
Cái biến trở/cái điện trở dạng dung dịch .
液体
はぶくぶくと
ガス
を
発生
させながら
発酵
を
続
けている。
Dung dịch vừa sôi lục bục tạo ra khí gas vừa tiếp tục quá trình lên men.
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Dịch thể; dung dịch; dịch
私
はその
液
に
リトマス試験紙
を
浸
してみた。
Tôi nhúng thử giấy quỳ vào trong dung dịch đó. .

Từ đồng nghĩa của 液
noun
液 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液
液液抽出 えきえきちゅうしゅつ
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
液肥 えきひ
(viết tắt của 「液体肥料」) phân bón dạng lỏng (dạng nước)
標準液/校正液 ひょうじゅんえき/こうせいえき
Chất chuẩn/chất hiệu chuẩn
滲出液と漏出液 しんしゅつえきとろうしゅつえき
dịch tiết và dịch rò rỉ
液封 えきふう
liquid seal, liquid ring
液タブ えきタブ
bảng màn hình tinh thể lỏng
ブアン液 ブアンえき
dung dịch Bouin
歯液 はえき
dung dịch trong răng