液晶画面
えきしょうがめん「DỊCH TINH HỌA DIỆN」
☆ Danh từ
LCD, màn hình tinh thể lỏng
液晶画面
は、
見
にくいなぁ。
Bạn không thể nhìn rõ với những màn hình LCD này.

液晶画面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液晶画面
液晶 えきしょう
tinh thể lỏng
MIM液晶 MIMえきしょー
tinh thể lỏng kim loại trong kim loại (mim)
液晶ビューカム えきしょうビューカム
màn hình tinh thể
液晶シャッタプリンタ えきしょーシャッタプリンタ
máy chiếu công nghệ lcos
液晶パネル えきしょうパネル
tấm tinh thể lỏng
液晶プロジェクタ えきしょうプロジェクタ
máy chiếu tinh thể lỏng
TFT液晶 TFTえきしょー
màn hình lcd bóng bán dẫn dạng film mỏng
VA液晶 VAえきしょー
mặt cắt đứng