Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
液状 えきじょう
trạng thái lỏng
液体状 えきたいじょう
Dạng chất lỏng
液状卵 えきじょうらん
trứng không vỏ
乳状液 にゅうじょうえき
Chất lỏng dạng sữa.
液状ガスケット えきじょうガスケット
gioăng đệm cao su dạng lỏng
液状化 えきじょうか
sự hoá lỏng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.