Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
液卵 えきらん
liquid egg, liquified eggs, liquefied eggs
卵液 らんえき
egg mixture, egg wash
卵状 らんじょう たまごじょう
hình trứng
液状 えきじょう
trạng thái lỏng
卵胞液 らんほーえき
chất lỏng dạng nang
液体状 えきたいじょう
Dạng chất lỏng
液状化 えきじょうか
sự hoá lỏng
乳状液 にゅうじょうえき
Chất lỏng dạng sữa.