Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細胞診 さいぼうしん
xét nghiệm tế bào
細胞状 さいぼうじょう
theo kiểu ô
液状化 えきじょうか
sự hoá lỏng
液体状 えきたいじょう
Dạng chất lỏng
体細胞 たいさいぼう
tế bào soma
細胞外液 さいぼうがいえき
dịch ngoại bào
細胞内液 さいぼうないえき
chất lỏng nội bào
血液細胞 けつえきさいぼう
tế bào máu