Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血液細胞
けつえきさいぼう
tế bào máu
血液細胞(無脊椎動物) けつえきさいぼう(むせきついどうぶつ)
tế bào máu (động vật không xương sống)
細胞外液 さいぼうがいえき
dịch ngoại bào
細胞内液 さいぼうないえき
chất lỏng nội bào
造血系細胞 ぞうけつけいさいぼう
tế bào gốc tạo máu
造血幹細胞 ぞうけつかんさいぼう
血管芽細胞 けっかんめさいぼう
液胞 えきほう
không bào, hốc nhỏ
血液 けつえき
huyết
「HUYẾT DỊCH TẾ BÀO」
Đăng nhập để xem giải thích