卵状
らんじょう たまごじょう「NOÃN TRẠNG」
☆ Danh từ
Hình trứng

卵状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵状
液状卵 えきじょうらん
trứng không vỏ
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
卵巣甲状腺腫 らんそうこうじょうせんしゅ
u quái buồng trứng
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
卵円 らんえん たまごえん
hình trái xoan
卵肌 たまごはだ
da trắng như trứng gà bóc