涵養
かんよう「DƯỠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mở mang; sự nuôi dưỡng; sự huấn luyện

Từ đồng nghĩa của 涵養
noun
Bảng chia động từ của 涵養
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 涵養する/かんようする |
Quá khứ (た) | 涵養した |
Phủ định (未然) | 涵養しない |
Lịch sự (丁寧) | 涵養します |
te (て) | 涵養して |
Khả năng (可能) | 涵養できる |
Thụ động (受身) | 涵養される |
Sai khiến (使役) | 涵養させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 涵養すられる |
Điều kiện (条件) | 涵養すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 涵養しろ |
Ý chí (意向) | 涵養しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 涵養するな |
涵養 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涵養
体養 たいよう
thể dục thể chất
養休 ようきゅう
Nghỉ dưỡng
養和 ようわ
tên một niên hiệu của Nhật (1181.7.14-1182.5.27)
天養 てんよう
Ten'you era (1144.2.23-1145.7.22)
食養 しょくよう
thực dưỡng, phòng ngừa và chữa bệnh thông qua chế độ ăn uống
静養 せいよう
tĩnh dưỡng.
扶養 ふよう
sự nuôi dưỡng
養成 ようせい
sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng.