Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 涸沼
涸沼糸蜻蛉 ひぬまいととんぼ ヒヌマイトトンボ
Mortonagrion hirosei (một loài chuồn chuồn kim thuộc họ Coenagrionidae)
涸れ涸れ かれがれ
khô héo
涸渇 こかつ
cạn; trở thành kiệt quệ; việc chạy khô đi
沼 ぬま
ao; đầm.
涸れる かれる
khô cạn; hết
涸らす からす
làm khô cạn
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ