涼む
すずむ「LƯƠNG」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Làm mát; làm nguội; nguôi đi.

Bảng chia động từ của 涼む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 涼む/すずむむ |
Quá khứ (た) | 涼んだ |
Phủ định (未然) | 涼まない |
Lịch sự (丁寧) | 涼みます |
te (て) | 涼んで |
Khả năng (可能) | 涼める |
Thụ động (受身) | 涼まれる |
Sai khiến (使役) | 涼ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 涼む |
Điều kiện (条件) | 涼めば |
Mệnh lệnh (命令) | 涼め |
Ý chí (意向) | 涼もう |
Cấm chỉ(禁止) | 涼むな |
涼む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涼む
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
涼味 りょうみ
sự mát mẻ.
晩涼 ばんりょう
sự mát mẻ của buổi tối mùa hè
涼秋 りょうしゅう
mùa thu mát mẻ
荒涼 こうりょう
hoang vắng; ảm đạm; cô liêu; cô đơn
涼感 りょうかん
cảm thấy mát mẻ
新涼 しんりょう
không khí lạnh đầu tiên của mùa th
涼気 りょうき
không khí mát mẻ