淋巴 リンパ りんぱ
(sinh vật học) bạch huyết; nhựa cây
淋巴液 りんぱえき
bạch huyết (lỏng)
淋巴腺 りんぱせん リンパせん
lymph(atic) hạch; nút bạch huyết
淋巴節 りんぱせつ リンパせつ りんぱぶし
nút bạch huyết
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
巴 ともえ
dấu phẩy khổng lồ thiết kế
巴鴨 ともえがも トモエガモ
mòng két Baikal