Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
淡淡 たんたん
khai quật; phàn nàn; ánh sáng
淡淡たる たんたんたる
lãnh đạm; người thờ ơ
恬淡 てんたん
sự điềm đạm.
淡々 たんたん