Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 淡紅銀鉱
紅銀鉱 こうぎんこう
quặng bạc đỏ
濃紅銀鉱 のうこうぎんこう
pyrargyrite (là một khoáng chất sulfosalt bao gồm bạc sulfantimonite, Ag₃SbS₃)
銀鉱 ぎんこう
mỏ bạc
淡紅色 たんこうしょく
trang trí
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
紅鉛鉱 こうえんこう
crocoit (là một khoáng vật chì cromat, có công thức hóa học PbCrO₄, và kết tinh theo hệ một nghiêng)
角銀鉱 かくがんこう
Chlorargyrit (dạng khoáng vật của bạc chloride)
輝銀鉱 きぎんこう
Argentite ( một khoáng chất bạc sunfua)