淡色
たんしょく「ĐẠM SẮC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đơn sắc, một màu

淡色 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 淡色
淡色野菜 たんしょくやさい
rau có hàm lượng carotene thấp (dưới 600 µg - theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản)
淡色木間蝶 うすいろこのまちょう ウスイロコノマチョウ
bướm đêm nâu
淡赤色 たんせきしょく
màu hồng.
淡紅色 たんこうしょく
trang trí
淡青色 たんせいしょく
Màu xanh nhạt
淡黄色 たんおうしょく たんこうしょく あわきいろ
tái nhợt nhuốm vàng; ánh sáng nhuốm vàng
淡褐色 たんかっしょく あわかっしょく
màu nâu nhạt
淡緑色 たんりょくしょく あわりょくしょく
màu xanh lục nhẹ